Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thầy bói
[thầy bói]
|
cartomancer; chiromancer; fortune-teller; soothsayer; augur; sibyl